Sổ kết quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 16/3/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
34
54
11
G7
938
165
136
G6
4894
5200
5251
0090
1275
8137
1771
1081
6797
G5
5261
7179
5141
G4
66021
14147
81078
10432
31854
41278
38577
82912
08671
04007
38777
21427
24678
88213
80466
39476
94967
53392
28557
50623
04094
G3
70611
27298
04207
38666
11203
92814
G2
76912
51010
53750
G1
79366
65255
93110
ĐB
689946
097725
372661
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 00 07, 07 03
1 11, 12 10, 12, 13 10, 11, 14
2 21 25, 27 23
3 32, 34, 38 37 36
4 46, 47 41
5 51, 54 54, 55 50, 57
6 61, 66 65, 66 61, 66, 67
7 77, 78, 78 71, 75, 77, 78, 79 71, 76
8 81
9 94, 98 90 92, 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 15/3/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
58
19
28
G7
625
488
418
G6
1942
3908
8336
5172
8823
8183
0652
6954
6636
G5
2930
3000
4192
G4
32040
17421
54842
77472
78528
18758
41717
41578
16143
25795
31395
81682
91718
19426
54221
67375
78588
56476
83412
17662
88720
G3
31854
47519
28530
45185
05918
28104
G2
21509
53420
52697
G1
67174
03886
48898
ĐB
849375
686647
551639
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08, 09 00 04
1 17, 19 18, 19 12, 18, 18
2 21, 25, 28 20, 23, 26 20, 21, 28
3 30, 36 30 36, 39
4 40, 42, 42 43, 47
5 54, 58, 58 52, 54
6 62
7 72, 74, 75 72, 78 75, 76
8 82, 83, 85, 86, 88 88
9 95, 95 92, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 14/3/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
24
91
G7
773
151
G6
9132
5331
4299
1881
4670
9108
G5
6617
9664
G4
97446
61849
57887
86253
85287
32876
11638
50936
39015
95165
21637
66441
24233
37185
G3
87611
57342
52149
32356
G2
03885
21861
G1
20828
51159
ĐB
557308
206773
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 08 08
1 11, 17 15
2 24, 28
3 31, 32, 38 33, 36, 37
4 42, 46, 49 41, 49
5 53 51, 56, 59
6 61, 64, 65
7 73, 76 70, 73
8 85, 87, 87 81, 85
9 99 91

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 13/3/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
20
15
34
G7
440
565
949
G6
5348
5240
5363
0226
5437
8150
3842
4893
6415
G5
9879
1066
1586
G4
28854
13273
57096
42629
74740
65051
88609
31537
25173
09960
25585
77873
76283
21098
95759
72846
84728
01516
28489
96527
77783
G3
75089
92769
68182
11954
76323
37645
G2
63863
21835
98020
G1
49885
40165
00296
ĐB
229008
421886
728742
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 08, 09
1 15 15, 16
2 20, 29 26 20, 23, 27, 28
3 35, 37, 37 34
4 40, 40, 40, 48 42, 42, 45, 46, 49
5 51, 54 50, 54 59
6 63, 63, 69 60, 65, 65, 66
7 73, 79 73, 73
8 85, 89 82, 83, 85, 86 83, 86, 89
9 96 98 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 12/3/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
78
93
G7
376
142
G6
7190
7710
5532
7659
7327
4631
G5
6076
7621
G4
73171
55284
18364
10832
41773
24271
02089
84474
97190
01036
55106
06761
92838
71966
G3
84488
57246
39319
93597
G2
45716
91035
G1
38369
42025
ĐB
244349
484266
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 06
1 10, 16 19
2 21, 25, 27
3 32, 32 31, 35, 36, 38
4 46, 49 42
5 59
6 64, 69 61, 66, 66
7 71, 71, 73, 76, 76, 78 74
8 84, 88, 89
9 90 90, 93, 97

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 11/3/2025

Quảng Nam
G8
64
G7
572
G6
5326
1048
0464
G5
3905
G4
18860
79579
34252
48614
57693
72494
11970
G3
44278
15778
G2
25111
G1
80359
ĐB
373803
Đầu Quảng Nam
0 03, 05
1 11, 14
2 26
3
4 48
5 52, 59
6 60, 64, 64
7 70, 72, 78, 78, 79
8
9 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 10/3/2025

Huế Phú Yên
G8
66
87
G7
327
400
G6
5104
5406
0769
2438
6065
7811
G5
3922
7735
G4
97536
47244
84130
84138
27169
43640
49911
02668
20218
90335
24672
74980
15088
80433
G3
53577
13298
63604
38905
G2
72709
74503
G1
66707
74525
ĐB
008663
921241
Đầu Huế Phú Yên
0 04, 06, 07, 09 00, 03, 04, 05
1 11 11, 18
2 22, 27 25
3 30, 36, 38 33, 35, 35, 38
4 40, 44 41
5
6 63, 66, 69, 69 65, 68
7 77 72
8 80, 87, 88
9 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 09/3/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
73
69
68
G7
350
646
544
G6
4559
7099
8161
8415
9498
5908
6862
3973
4957
G5
1803
8908
3929
G4
05705
43597
85901
98421
98208
70568
33412
10558
51093
14672
27471
52171
65338
13869
47126
75065
43257
86746
94091
62134
09502
G3
31740
65100
47894
20904
99405
97260
G2
55744
40632
93216
G1
03745
15528
13230
ĐB
477216
010529
655518
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 00, 01, 03, 05, 08 04, 08, 08 02, 05
1 12, 16 15 16, 18
2 21 28, 29 26, 29
3 32, 38 30, 34
4 40, 44, 45 46 44, 46
5 50, 59 58 57, 57
6 61, 68 69, 69 60, 62, 65, 68
7 73 71, 71, 72 73
8
9 97, 99 93, 94, 98 91

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 08/3/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
41
07
22
G7
784
737
067
G6
6373
5732
7561
7957
9385
9742
9511
6810
6162
G5
9267
0233
8534
G4
69531
29683
69488
02660
72312
80006
63807
52876
96116
82405
90422
22839
90414
25005
59649
19116
79895
80941
69739
58121
25830
G3
19898
03249
65291
63074
79544
75902
G2
88915
33300
12772
G1
94657
38270
72557
ĐB
547896
275490
812159
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06, 07 00, 05, 05, 07 02
1 12, 15 14, 16 10, 11, 16
2 22 21, 22
3 31, 32 33, 37, 39 30, 34, 39
4 41, 49 42 41, 44, 49
5 57 57 57, 59
6 60, 61, 67 62, 67
7 73 70, 74, 76 72
8 83, 84, 88 85
9 96, 98 90, 91 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 07/3/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
26
03
G7
976
808
G6
6905
6542
8385
4459
4291
4491
G5
2731
2007
G4
79867
96186
50103
22018
16984
50512
16022
27021
32315
60721
61557
17652
31213
19196
G3
00546
78867
03204
99112
G2
33909
98240
G1
67293
35975
ĐB
619827
709800
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 03, 05, 09 00, 03, 04, 07, 08
1 12, 18 12, 13, 15
2 22, 26, 27 21, 21
3 31
4 42, 46 40
5 52, 57, 59
6 67, 67
7 76 75
8 84, 85, 86
9 93 91, 91, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 06/3/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
38
26
14
G7
633
955
109
G6
1447
5124
6629
3360
7119
9866
7627
0245
7355
G5
7899
8612
3291
G4
82011
05074
58395
24674
63504
65794
82775
39847
88656
51147
58717
69813
55322
71227
05165
56456
86754
37124
81007
40993
78668
G3
08778
45427
97359
31172
17280
00494
G2
35697
33099
86882
G1
60505
29575
06804
ĐB
422671
820806
831200
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04, 05 06 00, 04, 07, 09
1 11 12, 13, 17, 19 14
2 24, 27, 29 22, 26, 27 24, 27
3 33, 38
4 47 47, 47 45
5 55, 56, 59 54, 55, 56
6 60, 66 65, 68
7 71, 74, 74, 75, 78 72, 75
8 80, 82
9 94, 95, 97, 99 99 91, 93, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 05/3/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
05
44
G7
367
707
G6
3373
3791
8377
8690
3842
1723
G5
3588
1493
G4
71088
17987
55494
87476
27550
19977
34463
55550
49088
91924
29419
36966
37686
40482
G3
91658
69799
68963
70665
G2
99218
75540
G1
64269
58925
ĐB
467902
442415
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 02, 05 07
1 18 15, 19
2 23, 24, 25
3
4 40, 42, 44
5 50, 58 50
6 63, 67, 69 63, 65, 66
7 73, 76, 77, 77
8 87, 88, 88 82, 86, 88
9 91, 94, 99 90, 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 04/3/2025

Quảng Nam
G8
56
G7
274
G6
9597
2683
3995
G5
9808
G4
37405
23319
23095
16174
60081
98720
72626
G3
81653
11939
G2
43966
G1
04405
ĐB
272511
Đầu Quảng Nam
0 05, 05, 08
1 11, 19
2 20, 26
3 39
4
5 53, 56
6 66
7 74, 74
8 81, 83
9 95, 95, 97

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 03/3/2025

Huế Phú Yên
G8
88
57
G7
274
158
G6
6985
0292
8113
9768
2133
8505
G5
7753
6522
G4
57486
02612
31197
97546
49897
17728
80733
08291
27146
82277
82994
16065
30149
56457
G3
98175
54318
10797
01535
G2
62766
85281
G1
41847
85627
ĐB
614419
365812
Đầu Huế Phú Yên
0 05
1 12, 13, 18, 19 12
2 28 22, 27
3 33 33, 35
4 46, 47 46, 49
5 53 57, 57, 58
6 66 65, 68
7 74, 75 77
8 85, 86, 88 81
9 92, 97, 97 91, 94, 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 02/3/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
09
86
96
G7
508
848
973
G6
7998
1522
2944
9686
9239
7969
3287
2026
6677
G5
5313
1697
2772
G4
57624
55972
09453
00527
29745
31629
88604
70998
42116
55417
65873
20655
20861
27046
09251
18633
75077
45521
66940
05756
73909
G3
70340
68229
65533
98042
43448
04840
G2
95608
64127
96660
G1
07479
76754
89662
ĐB
621541
280890
631974
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 04, 08, 08, 09 09
1 13 16, 17
2 22, 24, 27, 29, 29 27 21, 26
3 33, 39 33
4 40, 41, 44, 45 42, 46, 48 40, 40, 48
5 53 54, 55 51, 56
6 61, 69 60, 62
7 72, 79 73 72, 73, 74, 77, 77
8 86, 86 87
9 98 90, 97, 98 96

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 01/3/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
01
48
79
G7
610
579
663
G6
5054
1301
5886
0308
5901
3524
9822
3212
6586
G5
9016
2058
9787
G4
71419
21126
34288
54193
21464
28981
31347
52656
89527
10082
69637
05452
19902
35540
67425
71784
60502
12819
33938
70634
53208
G3
05343
04053
43282
95080
70638
34633
G2
58587
49586
43773
G1
54420
52762
89854
ĐB
687823
347725
745737
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 01 01, 02, 08 02, 08
1 10, 16, 19 12, 19
2 20, 23, 26 24, 25, 27 22, 25
3 37 33, 34, 37, 38, 38
4 43, 47 40, 48
5 53, 54 52, 56, 58 54
6 64 62 63
7 79 73, 79
8 81, 86, 87, 88 80, 82, 82, 86 84, 86, 87
9 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 28/2/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
13
89
G7
996
777
G6
3910
9412
3521
0958
9517
9347
G5
7922
0852
G4
56128
73832
02771
66531
83961
04176
01406
02528
74178
27694
29244
39274
05912
59777
G3
35109
62082
29178
94956
G2
84541
03662
G1
14027
66812
ĐB
071490
773691
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 06, 09
1 10, 12, 13 12, 12, 17
2 21, 22, 27, 28 28
3 31, 32
4 41 44, 47
5 52, 56, 58
6 61 62
7 71, 76 74, 77, 77, 78, 78
8 82 89
9 90, 96 91, 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 27/2/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
02
47
94
G7
836
826
690
G6
7154
8800
1242
4592
7139
5885
8468
0482
0101
G5
2345
2143
6866
G4
11615
92473
71593
19054
03669
97893
05658
54331
86199
18353
62478
51541
06769
23582
26914
11616
19003
02553
94062
57541
56022
G3
23427
54655
46674
33617
03951
74640
G2
24142
76987
82414
G1
98438
52197
72152
ĐB
316055
184462
207642
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00, 02 01, 03
1 15 17 14, 14, 16
2 27 26 22
3 36, 38 31, 39
4 42, 42, 45 41, 43, 47 40, 41, 42
5 54, 54, 55, 55, 58 53 51, 52, 53
6 69 62, 69 62, 66, 68
7 73 74, 78
8 82, 85, 87 82
9 93, 93 92, 97, 99 90, 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 26/2/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
73
72
G7
447
470
G6
5792
6071
6175
2343
2999
1052
G5
9434
0332
G4
56164
61044
43752
95258
19396
06551
99047
00685
45357
17678
45988
53333
34410
52536
G3
81690
13435
67853
24859
G2
05986
98661
G1
60470
58479
ĐB
849939
331094
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0
1 10
2
3 34, 35, 39 32, 33, 36
4 44, 47, 47 43
5 51, 52, 58 52, 53, 57, 59
6 64 61
7 70, 71, 73, 75 70, 72, 78, 79
8 86 85, 88
9 90, 92, 96 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 25/2/2025

Quảng Nam
G8
41
G7
031
G6
4498
8238
5089
G5
4208
G4
72676
09542
83928
40228
82847
37119
39779
G3
60251
50581
G2
35270
G1
73111
ĐB
300272
Đầu Quảng Nam
0 08
1 11, 19
2 28, 28
3 31, 38
4 41, 42, 47
5 51
6
7 70, 72, 76, 79
8 81, 89
9 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 24/2/2025

Huế Phú Yên
G8
45
34
G7
720
287
G6
3695
0564
3728
7245
8195
6994
G5
0757
3624
G4
20573
74823
04569
30668
12440
27156
88776
84218
38390
37815
58053
19383
18960
43716
G3
95296
24175
48986
32175
G2
77440
92299
G1
73401
48939
ĐB
907297
367304
Đầu Huế Phú Yên
0 01 04
1 15, 16, 18
2 20, 23, 28 24
3 34, 39
4 40, 40, 45 45
5 56, 57 53
6 64, 68, 69 60
7 73, 75, 76 75
8 83, 86, 87
9 95, 96, 97 90, 94, 95, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 23/2/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
34
43
32
G7
934
137
910
G6
3641
5731
9571
6173
8118
3298
6435
1274
2614
G5
3474
5789
7430
G4
76469
62290
75241
90380
23168
51109
34942
21455
14927
01759
55137
21554
76255
82713
26492
20735
98340
24630
77053
64447
88403
G3
26337
83030
99247
75422
42328
96558
G2
79682
82642
80415
G1
55323
30825
53868
ĐB
913272
101247
547319
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 09 03
1 13, 18 10, 14, 15, 19
2 23 22, 25, 27 28
3 30, 31, 34, 34, 37 37, 37 30, 30, 32, 35, 35
4 41, 41, 42 42, 43, 47, 47 40, 47
5 54, 55, 55, 59 53, 58
6 68, 69 68
7 71, 72, 74 73 74
8 80, 82 89
9 90 98 92

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 22/2/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
58
48
00
G7
020
815
841
G6
9451
6450
4883
3637
2923
0489
0438
4668
8230
G5
0898
3694
3891
G4
08534
26314
40600
65583
79721
70429
75646
95988
33097
08978
85660
66135
50853
07512
37951
96156
96236
94060
08119
44944
85483
G3
76194
82448
78158
26945
23923
08937
G2
83928
76852
82226
G1
81963
85539
00203
ĐB
306811
673842
653105
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00 00, 03, 05
1 11, 14 12, 15 19
2 20, 21, 28, 29 23 23, 26
3 34 35, 37, 39 30, 36, 37, 38
4 46, 48 42, 45, 48 41, 44
5 50, 51, 58 52, 53, 58 51, 56
6 63 60 60, 68
7 78
8 83, 83 88, 89 83
9 94, 98 94, 97 91

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 21/2/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
78
95
G7
760
207
G6
3105
6551
3278
7237
8936
9253
G5
9288
4823
G4
23077
42891
20127
17381
37326
94642
22975
60584
95021
09284
50834
41519
84253
97480
G3
04198
98417
86268
65451
G2
21518
88394
G1
40387
88961
ĐB
516212
802043
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 05 07
1 12, 17, 18 19
2 26, 27 21, 23
3 34, 36, 37
4 42 43
5 51 51, 53, 53
6 60 61, 68
7 75, 77, 78, 78
8 81, 87, 88 80, 84, 84
9 91, 98 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 20/2/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
51
79
70
G7
651
741
150
G6
7329
5431
9929
4187
5715
5741
5145
0653
8119
G5
0156
7970
2015
G4
15193
76807
04844
49697
23604
06270
44077
33008
45079
99438
36031
87350
71431
10746
02544
70622
10036
52211
05490
93766
84262
G3
74735
24599
27205
53807
23219
62821
G2
19472
94394
00308
G1
99222
73621
71052
ĐB
568160
125224
687402
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04, 07 05, 07, 08 02, 08
1 15 11, 15, 19, 19
2 22, 29, 29 21, 24 21, 22
3 31, 35 31, 31, 38 36
4 44 41, 41, 46 44, 45
5 51, 51, 56 50 50, 52, 53
6 60 62, 66
7 70, 72, 77 70, 79, 79 70
8 87
9 93, 97, 99 94 90

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 19/2/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
19
63
G7
671
020
G6
4200
7062
9480
4194
7905
0870
G5
9646
2308
G4
02289
30687
83273
00650
61577
94209
72775
31354
14884
00855
07808
25099
18972
78349
G3
17024
05072
55353
12606
G2
99264
14404
G1
02580
60565
ĐB
874465
464417
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 00, 09 04, 05, 06, 08, 08
1 19 17
2 24 20
3
4 46 49
5 50 53, 54, 55
6 62, 64, 65 63, 65
7 71, 72, 73, 75, 77 70, 72
8 80, 80, 87, 89 84
9 94, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 17/2/2025

Huế Phú Yên
G8
13
00
G7
269
993
G6
1862
9044
0706
4780
8576
4138
G5
2576
3675
G4
88234
33703
46231
42201
55970
03837
37643
52673
03132
31327
71799
74665
09963
78774
G3
48433
47403
62719
94904
G2
82982
53490
G1
56737
74032
ĐB
072853
501959
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 03, 03, 06 00, 04
1 13 19
2 27
3 31, 33, 34, 37, 37 32, 32, 38
4 43, 44
5 53 59
6 62, 69 63, 65
7 70, 76 73, 74, 75, 76
8 82 80
9 90, 93, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 16/2/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
70
57
47
G7
368
114
116
G6
2312
2702
3559
9787
3936
1092
0468
0632
5601
G5
9809
5271
0949
G4
58506
99998
07120
77102
71174
73170
85812
68961
29539
41490
28512
48305
73541
55326
64123
97663
32640
34612
41364
90279
29104
G3
76681
27458
18368
60228
21587
68742
G2
29453
25621
85884
G1
77287
74783
99157
ĐB
265759
392530
401870
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 02, 02, 06, 09 05 01, 04
1 12, 12 12, 14 12, 16
2 20 21, 26, 28 23
3 30, 36, 39 32
4 41 40, 42, 47, 49
5 53, 58, 59, 59 57 57
6 68 61, 68 63, 64, 68
7 70, 70, 74 71 70, 79
8 81, 87 83, 87 84, 87
9 98 90, 92

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 15/2/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
14
24
11
G7
699
309
333
G6
9388
9762
2796
3815
9995
9898
4516
6908
9604
G5
4016
6853
5606
G4
61449
26820
56945
89253
19881
02837
41317
34130
73636
89895
13085
73170
52397
88388
15652
07106
63922
37021
20695
54684
04826
G3
89725
66935
22810
82450
20726
20038
G2
47347
55281
31371
G1
32137
42904
80983
ĐB
281516
783058
762643
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 04, 09 04, 06, 06, 08
1 14, 16, 16, 17 10, 15 11, 16
2 20, 25 24 21, 22, 26, 26
3 35, 37, 37 30, 36 33, 38
4 45, 47, 49 43
5 53 50, 53, 58 52
6 62
7 70 71
8 81, 88 81, 85, 88 83, 84
9 96, 99 95, 95, 97, 98 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 14/2/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
85
77
G7
768
849
G6
1592
8313
1325
4643
0971
9058
G5
5486
7889
G4
04829
36828
40769
96150
84759
26383
28338
45388
72417
36143
32105
69079
64748
27046
G3
14189
98780
01982
50857
G2
87903
81710
G1
50131
17488
ĐB
963290
533557
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 03 05
1 13 10, 17
2 25, 28, 29
3 31, 38
4 43, 43, 46, 48, 49
5 50, 59 57, 57, 58
6 68, 69
7 71, 77, 79
8 80, 83, 85, 86, 89 82, 88, 88, 89
9 90, 92
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 30 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMT 30 ngày, Bảng kết quả SXMT 30 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung

Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung. KQXSMT. Sổ Kết Quả XSMT. Xem Kết Quả Xổ Số Miền Trung nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn miễn phí tại kqxs.ink

kqxs.ink nơi tổng hợp Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn miễn phí.

Sổ kết quả Xổ Số Miền Trung là gì?

Sổ kết quả Xổ Số Miền Trung (KQXSMT) là bảng thống kê kết quả xổ số cùng với bảng xổ số và các giải đặc biệt trong tháng qua.

Sổ kết quả giúp bạn dễ dàng nắm được thông tin về kết quả từ giải đặc biệt của tháng trước đến giải 7. Bên cạnh bảng thống kê xổ số truyền thống, bạn cũng sẽ thấy bảng lô tô với tất cả những con số đầu/đuôi được cập nhật từ 0 đến 9. Sổ kết quả cũng tổng hợp 2 số cuối của giải đặc biệt và thống kê xổ số miền Trung về nhiều nhất trong 30 ngày qua. 

Vì sao nên theo dõi Sổ kết quả?

Với nhiều người chơi, việc theo dõi kết quả xổ số theo từng ngày bị dàn trải, dẫn đến việc khó theo dõi kết quả một cách liền mạch. Do đó, Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung giúp người chơi dễ dàng thống kê nhanh kết quả xổ số theo biên độ ngày người chơi mong muốn.

Việc áp dụng công nghệ 4.0 và xử lý thuật toán thông minh, việc thống kê đã trở nên đơn giản và thuận tiện hơn chỉ với vài thao tác đơn giản.

Công dụng và lợi ích của Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung 

Đối với những người chơi xổ số lâu dài hay đánh lô đề thì việc tham gia những nghiên cứu và tham khảo những kết quả của 30 ngày liên tiếp theo cách chơi của mình là điều vô cùng cần thiết. Đây là một công cụ nghiên cứu rất hữu ích và cần thiết mà mọi người chơi cần sử dụng. 

Với Sổ kết quả xổ số Miền Trung (KQXSMT), người chơi dễ dàng xem được kết quả xổ số “mới nhất” của ngày hôm nay và còn có thể xem trực tiếp kết quả xổ số mới nhất trong 30 ngày tăng thêm. Điều này chính là ưu điểm để người chơi dễ dàng nhìn thấy những con số may mắn hiển thị với tần suất trúng cao nhất và chọn cho mình những con số “hợp lý”. Việc nghiên cứu các quy tắc về việc lựa chọn, đánh số như vậy giúp người chơi dễ dàng tìm ra được những con số của mình và còn tăng khả năng trúng thưởng và giảm thiểu rủi ro nhất cho mình.

Xem bảng tổng hợp Kết Quả Xổ Số Miền Trung mới nhất, nhanh nhất tại kqxs.ink. Sổ Kết Quả Xổ Số miền Bắc, Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Nam cũng được cập nhật liên tục trên kqxs.ink.