Sổ kết quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 22/1/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
...
...
G7
...
...
G6
...
...
...
...
...
...
G5
...
...
G4
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
G3
...
...
...
...
G2
...
...
G1
...
...
ĐB
...
...
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 21/1/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
21
73
G7
155
404
G6
5275
6475
0179
7324
1704
5701
G5
2276
3188
G4
88561
61773
31880
72949
27967
60383
27659
25811
76628
73203
83158
48414
56394
47018
G3
19355
99208
07025
37473
G2
62131
35283
G1
68434
60527
ĐB
070262
000170
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 08 01, 03, 04, 04
1 11, 14, 18
2 21 24, 25, 27, 28
3 31, 34
4 49
5 55, 55, 59 58
6 61, 62, 67
7 73, 75, 75, 76, 79 70, 73, 73
8 80, 83 83, 88
9 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 20/1/2025

Huế Phú Yên
G8
51
51
G7
924
830
G6
9385
3048
2056
6749
3660
9469
G5
4856
7612
G4
99210
62590
15756
14476
85419
27732
08950
66810
30580
26383
29251
91446
38813
92919
G3
35079
52408
97111
01262
G2
34186
86906
G1
14628
67870
ĐB
272717
224172
Đầu Huế Phú Yên
0 08 06
1 10, 17, 19 10, 11, 12, 13, 19
2 24, 28
3 32 30
4 48 46, 49
5 50, 51, 56, 56, 56 51, 51
6 60, 62, 69
7 76, 79 70, 72
8 85, 86 80, 83
9 90

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 19/1/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
74
86
72
G7
372
666
509
G6
5120
4995
7978
2173
7758
6887
8530
7362
1931
G5
3956
0713
9397
G4
14622
60729
66278
51597
17453
37138
15109
09272
75170
93518
65575
10316
44966
78240
90627
25459
35048
04957
54511
06853
14627
G3
43968
59891
20208
86779
54626
05242
G2
35583
63348
82823
G1
14093
63709
72431
ĐB
391966
369244
558601
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 09 08, 09 01, 09
1 13, 16, 18 11
2 20, 22, 29 23, 26, 27, 27
3 38 30, 31, 31
4 40, 44, 48 42, 48
5 53, 56 58 53, 57, 59
6 66, 68 66, 66 62
7 72, 74, 78, 78 70, 72, 73, 75, 79 72
8 83 86, 87
9 91, 93, 95, 97 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 18/1/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
78
35
00
G7
715
665
733
G6
5425
2944
2367
4043
6557
6519
4674
4063
6368
G5
0342
2688
5269
G4
93468
74385
12231
26184
09535
21844
44735
42672
06094
31335
30823
55258
47236
69886
37888
74370
39071
81114
45363
25052
28081
G3
12956
31974
95446
15272
00383
58230
G2
32224
18324
15800
G1
65528
36069
76695
ĐB
400583
125870
984154
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 00
1 15 19 14
2 24, 25, 28 23, 24
3 31, 35, 35 35, 35, 36 30, 33
4 42, 44, 44 43, 46
5 56 57, 58 52, 54
6 67, 68 65, 69 63, 63, 68, 69
7 74, 78 70, 72, 72 70, 71, 74
8 83, 84, 85 86, 88 81, 83, 88
9 94 95

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 17/1/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
67
78
G7
154
105
G6
4108
7940
1383
2489
9947
3733
G5
2503
3543
G4
04498
70956
04376
65409
86528
27659
83001
48224
23985
71674
38668
34774
60773
04927
G3
14925
59844
11152
11096
G2
54102
29413
G1
18293
84648
ĐB
864896
336064
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 01, 02, 03, 08, 09 05
1 13
2 25, 28 24, 27
3 33
4 40, 44 43, 47, 48
5 54, 56, 59 52
6 67 64, 68
7 76 73, 74, 74, 78
8 83 85, 89
9 93, 96, 98 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 16/1/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
99
95
81
G7
540
540
363
G6
9097
3398
8025
3643
2217
8226
2403
8669
8501
G5
9055
5210
0359
G4
86505
60684
07301
35953
90946
08995
09373
21908
24399
58347
57432
21342
05089
36808
05626
23615
74846
81168
37067
82701
43293
G3
38056
39051
98345
90653
58174
31573
G2
83923
58797
69934
G1
27917
08880
07968
ĐB
713753
410579
298550
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01, 05 08, 08 01, 01, 03
1 17 10, 17 15
2 23, 25 26 26
3 32 34
4 40, 46 40, 42, 43, 45, 47 46
5 51, 53, 53, 55, 56 53 50, 59
6 63, 67, 68, 68, 69
7 73 79 73, 74
8 84 80, 89 81
9 95, 97, 98, 99 95, 97, 99 93

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 14/1/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
70
34
G7
821
275
G6
7678
5623
5765
2560
4829
2320
G5
9899
4950
G4
43736
51369
25326
12664
22456
37939
53599
01622
80731
91771
74882
49558
43234
93093
G3
81398
68918
70468
46005
G2
03232
89230
G1
74897
16613
ĐB
407605
120746
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 05 05
1 18 13
2 21, 23, 26 20, 22, 29
3 32, 36, 39 30, 31, 34, 34
4 46
5 56 50, 58
6 64, 65, 69 60, 68
7 70, 78 71, 75
8 82
9 97, 98, 99, 99 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 13/1/2025

Huế Phú Yên
G8
58
50
G7
562
829
G6
2294
9378
2919
9438
8228
0654
G5
7058
8936
G4
51260
27402
42265
32292
61014
94901
54457
37701
39130
23657
65680
30339
81994
70283
G3
56291
04987
51088
29439
G2
84889
40151
G1
60273
26263
ĐB
275979
923534
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 02 01
1 14, 19
2 28, 29
3 30, 34, 36, 38, 39, 39
4
5 57, 58, 58 50, 51, 54, 57
6 60, 62, 65 63
7 73, 78, 79
8 87, 89 80, 83, 88
9 91, 92, 94 94

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 12/1/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
49
00
15
G7
294
308
315
G6
6484
2487
5126
5842
0891
0709
6120
2752
7598
G5
4958
1613
4055
G4
77888
37519
20733
13453
14609
63531
89117
78147
01746
25397
86073
24156
26753
61804
40332
18693
31859
91568
36959
52078
95447
G3
34611
72693
72556
16529
10779
40853
G2
46089
86151
17690
G1
28672
99020
39210
ĐB
584284
058023
949923
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 09 00, 04, 08, 09
1 11, 17, 19 13 10, 15, 15
2 26 20, 23, 29 20, 23
3 31, 33 32
4 49 42, 46, 47 47
5 53, 58 51, 53, 56, 56 52, 53, 55, 59, 59
6 68
7 72 73 78, 79
8 84, 84, 87, 88, 89
9 93, 94 91, 97 90, 93, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 11/1/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
76
87
77
G7
566
093
585
G6
7351
7821
4286
2147
4132
5399
8813
8701
6269
G5
1793
5090
0250
G4
12613
45371
13331
07619
26221
85644
25663
37460
83263
35106
42099
34594
77685
44814
80343
07770
42085
96062
76351
89156
93472
G3
51180
35237
76929
62417
31097
31438
G2
80468
54684
77491
G1
91712
67617
82387
ĐB
440711
160089
092437
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06 01
1 11, 12, 13, 19 14, 17, 17 13
2 21, 21 29
3 31, 37 32 37, 38
4 44 47 43
5 51 50, 51, 56
6 63, 66, 68 60, 63 62, 69
7 71, 76 70, 72, 77
8 80, 86 84, 85, 87, 89 85, 85, 87
9 93 90, 93, 94, 99, 99 91, 97

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 10/1/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
88
27
G7
113
490
G6
6429
4187
8946
2030
1948
0308
G5
0929
5556
G4
99002
52693
27067
66617
28194
07733
21322
41998
44882
59329
09382
17354
22542
44910
G3
43626
77820
13344
18289
G2
80329
92201
G1
25404
98557
ĐB
186234
226236
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 02, 04 01, 08
1 13, 17 10
2 20, 22, 26, 29, 29, 29 27, 29
3 33, 34 30, 36
4 46 42, 44, 48
5 54, 56, 57
6 67
7
8 87, 88 82, 82, 89
9 93, 94 90, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 09/1/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
47
71
92
G7
597
699
868
G6
5190
9159
7228
9973
0438
4312
6462
0999
5510
G5
8605
5772
9220
G4
35228
25722
75608
78714
13054
56952
23186
04853
99338
36017
27580
58462
96939
34870
46782
34571
14029
19626
76434
12196
90829
G3
22553
52242
37467
28274
87194
84916
G2
33569
65076
62729
G1
78924
63447
62357
ĐB
222739
489906
510329
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 05, 08 06
1 14 12, 17 10, 16
2 22, 24, 28, 28 20, 26, 29, 29, 29, 29
3 39 38, 38, 39 34
4 42, 47 47
5 52, 53, 54, 59 53 57
6 69 62, 67 62, 68
7 70, 71, 72, 73, 74, 76 71
8 86 80 82
9 90, 97 99 92, 94, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 08/1/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
82
85
G7
921
314
G6
0527
5241
0048
1613
0416
2285
G5
6040
2137
G4
91450
77906
77503
50943
19052
73949
05331
66745
62144
65174
63754
23089
73550
77044
G3
57922
15866
08882
16643
G2
54180
33615
G1
02857
44313
ĐB
784788
700660
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 03, 06
1 13, 13, 14, 15, 16
2 21, 22, 27
3 31 37
4 40, 41, 43, 48, 49 43, 44, 44, 45
5 50, 52, 57 50, 54
6 66 60
7 74
8 80, 82, 88 82, 85, 85, 89
9

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 07/1/2025

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
76
44
G7
078
591
G6
1371
6684
6319
5825
2600
6206
G5
6181
4781
G4
26683
39819
11925
43567
12003
03014
53860
86783
41170
46303
49763
69044
68728
43862
G3
37704
84556
10922
93219
G2
06386
17871
G1
35881
93212
ĐB
041859
717668
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 04 00, 03, 06
1 14, 19, 19 12, 19
2 25 22, 25, 28
3
4 44, 44
5 56, 59
6 60, 67 62, 63, 68
7 71, 76, 78 70, 71
8 81, 81, 83, 84, 86 81, 83
9 91

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 06/1/2025

Huế Phú Yên
G8
80
18
G7
412
590
G6
7024
3367
5111
2699
9928
5550
G5
8865
0391
G4
22022
84058
93198
31061
84311
88675
56992
32175
62068
78081
89256
18828
69280
27165
G3
95055
31194
03886
17249
G2
67708
86718
G1
95359
86257
ĐB
106637
381512
Đầu Huế Phú Yên
0 08
1 11, 11, 12 12, 18, 18
2 22, 24 28, 28
3 37
4 49
5 55, 58, 59 50, 56, 57
6 61, 65, 67 65, 68
7 75 75
8 80 80, 81, 86
9 92, 94, 98 90, 91, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 05/1/2025

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
69
74
31
G7
123
339
907
G6
0760
6320
4642
3295
3104
7045
6248
4856
1271
G5
7988
4625
5659
G4
69628
82188
84460
29461
50914
00942
55931
24038
23519
37168
92816
61728
15609
50904
73370
34245
46809
40733
07838
26226
30252
G3
40580
21616
14752
03472
33513
82395
G2
90077
42182
51451
G1
05047
54024
87186
ĐB
225784
381413
303087
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 04, 04, 09 07, 09
1 14, 16 13, 16, 19 13
2 20, 23, 28 24, 25, 28 26
3 31 38, 39 31, 33, 38
4 42, 42, 47 45 45, 48
5 52 51, 52, 56, 59
6 60, 60, 61, 69 68
7 77 72, 74 70, 71
8 80, 84, 88, 88 82 86, 87
9 95 95

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 04/1/2025

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
10
20
79
G7
926
140
463
G6
1538
0930
5990
9067
0684
6726
5522
6515
7672
G5
7693
0619
7976
G4
71468
54005
37547
82731
80786
53512
78290
27231
64509
78939
76320
88332
54398
10559
51844
21425
16835
70434
44744
98477
38084
G3
20586
17642
03885
71413
51716
39811
G2
63588
50111
52335
G1
69495
63488
30336
ĐB
634299
983559
108672
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 05 09
1 10, 12 11, 13, 19 11, 15, 16
2 26 20, 20, 26 22, 25
3 30, 31, 38 31, 32, 39 34, 35, 35, 36
4 42, 47 40 44, 44
5 59, 59
6 68 67 63
7 72, 72, 76, 77, 79
8 86, 86, 88 84, 85, 88 84
9 90, 90, 93, 95, 99 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 03/1/2025

Ninh Thuận Gia Lai
G8
78
14
G7
438
896
G6
7783
8483
3558
2105
1927
4980
G5
3721
8094
G4
53385
14236
86903
73708
23216
68517
00580
90335
02060
93153
68519
64224
27710
57149
G3
46133
45866
74901
10130
G2
46315
71752
G1
57636
82017
ĐB
430344
152370
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 03, 08 01, 05
1 15, 16, 17 10, 14, 17, 19
2 21 24, 27
3 33, 36, 36, 38 30, 35
4 44 49
5 58 52, 53
6 66 60
7 78 70
8 80, 83, 83, 85 80
9 94, 96

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 02/1/2025

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
42
36
29
G7
708
214
837
G6
4436
4816
1939
4290
4568
9032
2784
2685
2948
G5
3314
0601
3889
G4
54118
55081
26625
62839
06450
18038
14368
01510
01789
89677
17404
49588
70619
95055
97941
90101
23949
10091
49718
90406
26714
G3
13977
17135
55943
48173
67780
24023
G2
10883
28552
09030
G1
55198
34572
97775
ĐB
521010
988110
580209
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 08 01, 04 01, 06, 09
1 10, 14, 16, 18 10, 10, 14, 19 14, 18
2 25 23, 29
3 35, 36, 38, 39, 39 32, 36 30, 37
4 42 43 41, 48, 49
5 50 52, 55
6 68 68
7 77 72, 73, 77 75
8 81, 83 88, 89 80, 84, 85, 89
9 98 90 91

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 01/1/2025

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
67
19
G7
191
572
G6
1275
3000
3947
8520
7721
8935
G5
6198
4436
G4
30001
55234
60691
93910
07485
77321
80383
59081
26587
04655
69084
51540
56936
35659
G3
45885
41921
83316
42481
G2
71797
94674
G1
22946
04787
ĐB
866605
430543
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 00, 01, 05
1 10 16, 19
2 21, 21 20, 21
3 34 35, 36, 36
4 46, 47 40, 43
5 55, 59
6 67
7 75 72, 74
8 83, 85, 85 81, 81, 84, 87, 87
9 91, 91, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 31/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
51
75
G7
438
121
G6
0998
2682
4309
1117
7438
2358
G5
4978
8327
G4
24045
12252
38344
25990
20335
84879
67535
62178
26170
61571
88862
22096
50966
29030
G3
66123
19419
86019
02543
G2
72702
56240
G1
14053
82592
ĐB
963872
154598
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 02, 09
1 19 17, 19
2 23 21, 27
3 35, 35, 38 30, 38
4 44, 45 40, 43
5 51, 52, 53 58
6 62, 66
7 72, 78, 79 70, 71, 75, 78
8 82
9 90, 98 92, 96, 98

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 30/12/2024

Huế Phú Yên
G8
28
90
G7
640
208
G6
3607
8119
5120
7058
7833
7300
G5
0141
6312
G4
43460
37037
02636
17785
28369
32732
07081
45875
14816
48432
83152
66642
88287
40296
G3
58275
02706
10895
85829
G2
08441
11160
G1
28218
92132
ĐB
517415
418447
Đầu Huế Phú Yên
0 06, 07 00, 08
1 15, 18, 19 12, 16
2 20, 28 29
3 32, 36, 37 32, 32, 33
4 40, 41, 41 42, 47
5 52, 58
6 60, 69 60
7 75 75
8 81, 85 87
9 90, 95, 96

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 29/12/2024

Huế Khánh Hòa Kon Tum
G8
81
32
55
G7
756
010
398
G6
6332
8571
5221
6039
3333
4654
6641
0894
3495
G5
6745
6328
9934
G4
24988
63894
53946
80396
16793
65544
14719
84856
58134
39002
33234
17266
61558
02721
77408
16536
91134
86277
18236
45686
21209
G3
01135
86515
38791
37654
21759
46546
G2
39965
62559
03035
G1
68713
86540
84075
ĐB
946740
608216
145385
Đầu Huế Khánh Hòa Kon Tum
0 02 08, 09
1 13, 15, 19 10, 16
2 21 21, 28
3 32, 35 32, 33, 34, 34, 39 34, 34, 35, 36, 36
4 40, 44, 45, 46 40 41, 46
5 56 54, 54, 56, 58, 59 55, 59
6 65 66
7 71 75, 77
8 81, 88 85, 86
9 93, 94, 96 91 94, 95, 98

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 28/12/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
93
49
60
G7
642
302
048
G6
7024
4737
1203
2697
8825
4926
0768
1137
3463
G5
1558
8005
5372
G4
43559
35648
67555
31435
63954
59292
72158
85395
70857
55944
81628
86209
39116
64269
31129
61772
36967
22425
33639
82506
74863
G3
30725
02667
73841
02580
06014
57235
G2
22803
75998
06931
G1
41041
80895
40216
ĐB
911366
488228
453522
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 03, 03 02, 05, 09 06
1 16 14, 16
2 24, 25 25, 26, 28, 28 22, 25, 29
3 35, 37 31, 35, 37, 39
4 41, 42, 48 41, 44, 49 48
5 54, 55, 58, 58, 59 57
6 66, 67 69 60, 63, 63, 67, 68
7 72, 72
8 80
9 92, 93 95, 95, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 27/12/2024

Ninh Thuận Gia Lai
G8
14
69
G7
567
328
G6
1986
9218
7398
1845
0038
8345
G5
8764
4655
G4
82990
80549
66097
95978
17578
51062
91245
87378
34976
64677
43065
73364
18219
23602
G3
52301
86838
96069
98173
G2
58924
20911
G1
73718
52129
ĐB
739145
063222
Đầu Ninh Thuận Gia Lai
0 01 02
1 14, 18, 18 11, 19
2 24 22, 28, 29
3 38 38
4 45, 45, 49 45, 45
5 55
6 62, 64, 67 64, 65, 69, 69
7 78, 78 73, 76, 77, 78
8 86
9 90, 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 26/12/2024

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8
02
80
56
G7
278
227
682
G6
5122
2616
6126
2435
0207
7821
6118
5451
5513
G5
1996
2957
0227
G4
39855
64757
02547
35187
39486
32859
61029
03173
56683
26107
94516
79193
33400
61621
93785
77224
16376
97641
38178
44816
47903
G3
88775
48905
44788
04749
22294
33015
G2
60955
87819
49178
G1
71175
60916
73588
ĐB
350606
445956
566919
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02, 05, 06 00, 07, 07 03
1 16 16, 16, 19 13, 15, 16, 18, 19
2 22, 26, 29 21, 21, 27 24, 27
3 35
4 47 49 41
5 55, 55, 57, 59 56, 57 51, 56
6
7 75, 75, 78 73 76, 78, 78
8 86, 87 80, 83, 88 82, 85, 88
9 96 93 94

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 25/12/2024

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8
10
39
G7
551
401
G6
5625
2797
0489
2189
8598
4234
G5
9008
0544
G4
82685
34940
67856
95252
26114
02185
52199
75745
60041
38978
96412
28725
58604
97656
G3
77913
87799
40986
93674
G2
23068
29680
G1
20431
30124
ĐB
791057
103987
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 08 01, 04
1 10, 13, 14 12
2 25 24, 25
3 31 34, 39
4 40 41, 44, 45
5 51, 52, 56, 57 56
6 68
7 74, 78
8 85, 85, 89 80, 86, 87, 89
9 97, 99, 99 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 24/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
80
14
G7
296
287
G6
8350
2108
0029
2485
5873
5970
G5
3068
2357
G4
36569
31213
96018
73099
05986
03950
96603
02462
02883
74471
60761
44142
32772
43871
G3
57246
52913
32063
08174
G2
55562
18020
G1
37514
06421
ĐB
940235
078986
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 08
1 13, 13, 14, 18 14
2 29 20, 21
3 35
4 46 42
5 50, 50 57
6 62, 68, 69 61, 62, 63
7 70, 71, 71, 72, 73, 74
8 80, 86 83, 85, 86, 87
9 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 23/12/2024

Huế Phú Yên
G8
91
02
G7
228
157
G6
0631
5716
3796
6673
1481
6501
G5
1058
1974
G4
29184
85441
57848
70227
18411
17486
09196
55817
71847
54493
47645
56620
10580
58622
G3
03426
87058
50984
97970
G2
47325
26207
G1
30462
83853
ĐB
690327
016036
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 02, 07
1 11, 16 17
2 25, 26, 27, 27, 28 20, 22
3 31 36
4 41, 48 45, 47
5 58, 58 53, 57
6 62
7 70, 73, 74
8 84, 86 80, 81, 84
9 91, 96, 96 93
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 30 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMT 30 ngày, Bảng kết quả SXMT 30 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung

Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung. KQXSMT. Sổ Kết Quả XSMT. Xem Kết Quả Xổ Số Miền Trung nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn miễn phí tại kqxs.ink

kqxs.ink nơi tổng hợp Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn miễn phí.

Sổ kết quả Xổ Số Miền Trung là gì?

Sổ kết quả Xổ Số Miền Trung (KQXSMT) là bảng thống kê kết quả xổ số cùng với bảng xổ số và các giải đặc biệt trong tháng qua.

Sổ kết quả giúp bạn dễ dàng nắm được thông tin về kết quả từ giải đặc biệt của tháng trước đến giải 7. Bên cạnh bảng thống kê xổ số truyền thống, bạn cũng sẽ thấy bảng lô tô với tất cả những con số đầu/đuôi được cập nhật từ 0 đến 9. Sổ kết quả cũng tổng hợp 2 số cuối của giải đặc biệt và thống kê xổ số miền Trung về nhiều nhất trong 30 ngày qua. 

Vì sao nên theo dõi Sổ kết quả?

Với nhiều người chơi, việc theo dõi kết quả xổ số theo từng ngày bị dàn trải, dẫn đến việc khó theo dõi kết quả một cách liền mạch. Do đó, Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung giúp người chơi dễ dàng thống kê nhanh kết quả xổ số theo biên độ ngày người chơi mong muốn.

Việc áp dụng công nghệ 4.0 và xử lý thuật toán thông minh, việc thống kê đã trở nên đơn giản và thuận tiện hơn chỉ với vài thao tác đơn giản.

Công dụng và lợi ích của Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Trung 

Đối với những người chơi xổ số lâu dài hay đánh lô đề thì việc tham gia những nghiên cứu và tham khảo những kết quả của 30 ngày liên tiếp theo cách chơi của mình là điều vô cùng cần thiết. Đây là một công cụ nghiên cứu rất hữu ích và cần thiết mà mọi người chơi cần sử dụng. 

Với Sổ kết quả xổ số Miền Trung (KQXSMT), người chơi dễ dàng xem được kết quả xổ số “mới nhất” của ngày hôm nay và còn có thể xem trực tiếp kết quả xổ số mới nhất trong 30 ngày tăng thêm. Điều này chính là ưu điểm để người chơi dễ dàng nhìn thấy những con số may mắn hiển thị với tần suất trúng cao nhất và chọn cho mình những con số “hợp lý”. Việc nghiên cứu các quy tắc về việc lựa chọn, đánh số như vậy giúp người chơi dễ dàng tìm ra được những con số của mình và còn tăng khả năng trúng thưởng và giảm thiểu rủi ro nhất cho mình.

Xem bảng tổng hợp Kết Quả Xổ Số Miền Trung mới nhất, nhanh nhất tại kqxs.ink. Sổ Kết Quả Xổ Số miền Bắc, Sổ Kết Quả Xổ Số Miền Nam cũng được cập nhật liên tục trên kqxs.ink.