Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ | |
---|---|---|---|
G8 |
42
|
81
|
24
|
G7 |
961
|
033
|
441
|
G6 |
4560
5475
8673
|
7685
5130
7736
|
1539
7923
0670
|
G5 |
1839
|
7624
|
5877
|
G4 |
47390
47834
28719
62576
74400
67324
41710
|
76532
27227
59811
23670
08675
49727
86520
|
78953
59845
12409
46863
28004
80512
47569
|
G3 |
98257
81491
|
26651
07288
|
05998
79103
|
G2 |
98681
|
83863
|
69557
|
G1 |
91569
|
70970
|
94087
|
ĐB |
843415
|
071864
|
052983
|
Đầu | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ |
---|---|---|---|
0 | 00 | 03, 04, 09 | |
1 | 10, 15, 19 | 11 | 12 |
2 | 24 | 20, 24, 27, 27 | 23, 24 |
3 | 34, 39 | 30, 32, 33, 36 | 39 |
4 | 42 | 41, 45 | |
5 | 57 | 51 | 53, 57 |
6 | 60, 61, 69 | 63, 64 | 63, 69 |
7 | 73, 75, 76 | 70, 70, 75 | 70, 77 |
8 | 81 | 81, 85, 88 | 83, 87 |
9 | 90, 91 | 98 |
Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ | |
---|---|---|---|
G8 |
94
|
05
|
94
|
G7 |
639
|
670
|
757
|
G6 |
6070
2263
3879
|
5145
4263
8353
|
8589
0565
3497
|
G5 |
8699
|
3476
|
9925
|
G4 |
99271
59742
11097
61331
13754
30116
45226
|
19360
04971
68555
36717
31189
75386
70805
|
58082
40643
92431
27039
95099
17546
81972
|
G3 |
44456
52095
|
94255
64480
|
11415
63459
|
G2 |
57551
|
24788
|
18620
|
G1 |
05958
|
68957
|
25582
|
ĐB |
678600
|
644817
|
299898
|
Đầu | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ |
---|---|---|---|
0 | 00 | 05, 05 | |
1 | 16 | 17, 17 | 15 |
2 | 26 | 20, 25 | |
3 | 31, 39 | 31, 39 | |
4 | 42 | 45 | 43, 46 |
5 | 51, 54, 56, 58 | 53, 55, 55, 57 | 57, 59 |
6 | 63 | 60, 63 | 65 |
7 | 70, 71, 79 | 70, 71, 76 | 72 |
8 | 80, 86, 88, 89 | 82, 82, 89 | |
9 | 94, 95, 97, 99 | 94, 97, 98, 99 |
Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ | |
---|---|---|---|
G8 |
64
|
69
|
61
|
G7 |
166
|
803
|
602
|
G6 |
4553
9096
5290
|
6378
4507
2277
|
4017
9107
9353
|
G5 |
3627
|
3019
|
6463
|
G4 |
96025
67553
20749
32903
52740
43293
61725
|
61026
34539
00460
94370
63478
29431
04615
|
04051
23584
58873
71541
97792
33295
28302
|
G3 |
13891
51545
|
20128
03362
|
79073
74100
|
G2 |
50995
|
06090
|
23941
|
G1 |
57936
|
70465
|
91566
|
ĐB |
370814
|
631064
|
066342
|
Đầu | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ |
---|---|---|---|
0 | 03 | 03, 07 | 00, 02, 02, 07 |
1 | 14 | 15, 19 | 17 |
2 | 25, 25, 27 | 26, 28 | |
3 | 36 | 31, 39 | |
4 | 40, 45, 49 | 41, 41, 42 | |
5 | 53, 53 | 51, 53 | |
6 | 64, 66 | 60, 62, 64, 65, 69 | 61, 63, 66 |
7 | 70, 77, 78, 78 | 73, 73 | |
8 | 84 | ||
9 | 90, 91, 93, 95, 96 | 90 | 92, 95 |
Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ | |
---|---|---|---|
G8 |
53
|
72
|
94
|
G7 |
238
|
587
|
850
|
G6 |
9698
1805
6172
|
1892
4947
8563
|
1033
3751
2879
|
G5 |
6247
|
6724
|
9126
|
G4 |
38701
74468
95663
41287
30157
44334
37457
|
19295
94232
10586
94460
96786
92530
49432
|
46193
37544
36643
54607
65800
43982
83816
|
G3 |
83443
19817
|
39375
75985
|
93941
81099
|
G2 |
19687
|
88234
|
82486
|
G1 |
99038
|
96916
|
68849
|
ĐB |
206609
|
289797
|
289912
|
Đầu | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ |
---|---|---|---|
0 | 01, 05, 09 | 00, 07 | |
1 | 17 | 16 | 12, 16 |
2 | 24 | 26 | |
3 | 34, 38, 38 | 30, 32, 32, 34 | 33 |
4 | 43, 47 | 47 | 41, 43, 44, 49 |
5 | 53, 57, 57 | 50, 51 | |
6 | 63, 68 | 60, 63 | |
7 | 72 | 72, 75 | 79 |
8 | 87, 87 | 85, 86, 86, 87 | 82, 86 |
9 | 98 | 92, 95, 97 | 93, 94, 99 |
Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ | |
---|---|---|---|
G8 |
85
|
27
|
29
|
G7 |
966
|
341
|
708
|
G6 |
7234
0687
2229
|
3663
3595
2113
|
4108
5093
7064
|
G5 |
1005
|
2991
|
7200
|
G4 |
01025
92426
81980
49657
64100
36620
84514
|
40516
20728
67735
65362
61608
97548
62300
|
57866
86732
45817
72870
94143
75157
51015
|
G3 |
31888
34816
|
69455
42550
|
27502
22935
|
G2 |
54576
|
92180
|
42424
|
G1 |
78103
|
02376
|
32665
|
ĐB |
310027
|
840252
|
858567
|
Đầu | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ |
---|---|---|---|
0 | 00, 03, 05 | 00, 08 | 00, 02, 08, 08 |
1 | 14, 16 | 13, 16 | 15, 17 |
2 | 20, 25, 26, 27, 29 | 27, 28 | 24, 29 |
3 | 34 | 35 | 32, 35 |
4 | 41, 48 | 43 | |
5 | 57 | 50, 52, 55 | 57 |
6 | 66 | 62, 63 | 64, 65, 66, 67 |
7 | 76 | 76 | 70 |
8 | 80, 85, 87, 88 | 80 | |
9 | 91, 95 | 93 |
Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ | |
---|---|---|---|
G8 |
62
|
47
|
14
|
G7 |
759
|
662
|
929
|
G6 |
1156
9633
6131
|
8342
9606
3506
|
1747
7146
2168
|
G5 |
0435
|
1141
|
9990
|
G4 |
72426
64633
26911
77325
32139
03342
70198
|
79279
25409
11677
37727
86947
40201
09484
|
89681
33021
12085
00950
44474
23994
61236
|
G3 |
12927
84152
|
72948
31130
|
11319
89573
|
G2 |
32741
|
74370
|
49814
|
G1 |
11165
|
92719
|
16802
|
ĐB |
487035
|
976168
|
621312
|
Đầu | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ |
---|---|---|---|
0 | 01, 06, 06, 09 | 02 | |
1 | 11 | 19 | 12, 14, 14, 19 |
2 | 25, 26, 27 | 27 | 21, 29 |
3 | 31, 33, 33, 35, 35, 39 | 30 | 36 |
4 | 41, 42 | 41, 42, 47, 47, 48 | 46, 47 |
5 | 52, 56, 59 | 50 | |
6 | 62, 65 | 62, 68 | 68 |
7 | 70, 77, 79 | 73, 74 | |
8 | 84 | 81, 85 | |
9 | 98 | 90, 94 |
Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
28
|
68
|
90
|
G7 |
924
|
118
|
986
|
G6 |
8790
1824
2586
|
9855
0273
1027
|
1180
4647
6531
|
G5 |
5165
|
1447
|
1224
|
G4 |
25330
05613
46358
37884
11807
33370
77683
|
34216
43660
67107
11881
29501
55152
47852
|
21625
09696
74627
96121
81387
73127
22710
|
G3 |
99482
48520
|
62320
93106
|
30938
61951
|
G2 |
82272
|
97404
|
96693
|
G1 |
85037
|
31186
|
93477
|
ĐB |
785329
|
042817
|
254731
|
Đầu | Cần Thơ | Đồng Nai | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 07 | 01, 04, 06, 07 | |
1 | 13 | 16, 17, 18 | 10 |
2 | 20, 24, 24, 28, 29 | 20, 27 | 21, 24, 25, 27, 27 |
3 | 30, 37 | 31, 31, 38 | |
4 | 47 | 47 | |
5 | 58 | 52, 52, 55 | 51 |
6 | 65 | 60, 68 | |
7 | 70, 72 | 73 | 77 |
8 | 82, 83, 84, 86 | 81, 86 | 80, 86, 87 |
9 | 90 | 90, 93, 96 |
XSMN Thứ 4 là kỳ quay thưởng trực tiếp vào lúc 16h15, xem lại các kết quả XSMN Thứ 4 những tuần trước nhanh chóng và chính xác miễn phí lại. Đây là một trong những kỳ quay được người chơi quan tâm nhất đầu tuần. Cùng tìm hiểu thông tin chi tiết về kết quả xổ số miền Nam, cách tra cứu nhanh chóng tại KQXS.
Thời gian quay thưởng diễn ra từ 16h15 đến 16h35, đảm bảo công khai, minh bạch và cập nhật kết quả đầy đủ từ giải Tám đến giải Đặc biệt.
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phục giải đặc biệt | 50.000.000 | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | 45 | 270.000.000 |
Người chơi có thể dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền nam Thứ 4 hôm nay qua nhiều hình thức:
Hãy đảm bảo bạn luôn kiểm tra kỹ dãy số trên vé của mình để không bỏ lỡ bất kỳ giải thưởng nào.